make a fortune
US /meɪk ə ˈfɔːr.tʃən/
UK /meɪk ə ˈfɔːr.tʃən/

1.
kiếm được rất nhiều tiền, làm giàu
to earn a very large amount of money
:
•
He made a fortune in the stock market.
Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền trên thị trường chứng khoán.
•
She hopes to make a fortune with her new invention.
Cô ấy hy vọng sẽ kiếm được rất nhiều tiền với phát minh mới của mình.