Nghĩa của từ fortunately trong tiếng Việt.
fortunately trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fortunately
US /ˈfɔːr.tʃən.ət.li/
UK /ˈfɔːr.tʃən.ət.li/

Trạng từ
1.
may mắn thay, thật may mắn
by good fortune; luckily
Ví dụ:
•
Fortunately, no one was seriously injured in the accident.
May mắn thay, không ai bị thương nặng trong vụ tai nạn.
•
We arrived just in time, fortunately.
Chúng tôi đến đúng lúc, may mắn thay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: