Nghĩa của từ majesty trong tiếng Việt.
majesty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
majesty
US /ˈmædʒ.ə.sti/
UK /ˈmædʒ.ə.sti/

Danh từ
1.
uy nghi, tráng lệ, vẻ đẹp hùng vĩ
impressive stateliness, dignity, or beauty
Ví dụ:
•
The majesty of the mountains was breathtaking.
Vẻ uy nghi của những ngọn núi thật ngoạn mục.
•
The old cathedral possessed a quiet majesty.
Nhà thờ cổ kính sở hữu một vẻ uy nghi tĩnh lặng.
Từ đồng nghĩa:
2.
Bệ hạ
used as a title for a sovereign or a sovereign's consort
Ví dụ:
•
Your Majesty, the people await your address.
Bệ hạ, thần dân đang chờ đợi bài diễn văn của ngài.
•
The Queen's Majesty will attend the ceremony.
Bệ hạ Nữ hoàng sẽ tham dự buổi lễ.
Học từ này tại Lingoland