majestic
US /məˈdʒes.tɪk/
UK /məˈdʒes.tɪk/

1.
hùng vĩ, tráng lệ, uy nghi
having or showing impressive beauty or scale
:
•
The Grand Canyon is a truly majestic sight.
Grand Canyon là một cảnh tượng thực sự hùng vĩ.
•
The old castle stood majestic on the hill.
Lâu đài cổ đứng uy nghi trên đồi.