Nghĩa của từ "carrier pigeon" trong tiếng Việt.
"carrier pigeon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
carrier pigeon
US /ˈkær.i.ər ˌpɪdʒ.ɪn/
UK /ˈkær.i.ər ˌpɪdʒ.ɪn/

Danh từ
1.
bồ câu đưa thư
a pigeon trained to carry messages
Ví dụ:
•
During the war, carrier pigeons were used to send secret messages.
Trong chiến tranh, bồ câu đưa thư được sử dụng để gửi tin nhắn bí mật.
•
The old man kept a flock of carrier pigeons on his rooftop.
Ông lão nuôi một đàn bồ câu đưa thư trên mái nhà của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland