carrier pigeon
US /ˈkær.i.ər ˌpɪdʒ.ɪn/
UK /ˈkær.i.ər ˌpɪdʒ.ɪn/

1.
bồ câu đưa thư
a pigeon trained to carry messages
:
•
During the war, carrier pigeons were used to send secret messages.
Trong chiến tranh, bồ câu đưa thư được sử dụng để gửi tin nhắn bí mật.
•
The old man kept a flock of carrier pigeons on his rooftop.
Ông lão nuôi một đàn bồ câu đưa thư trên mái nhà của mình.