Nghĩa của từ lyric trong tiếng Việt.

lyric trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lyric

US /ˈlɪr.ɪk/
UK /ˈlɪr.ɪk/
"lyric" picture

Danh từ

1.

lời bài hát, ca từ

the words of a song

Ví dụ:
She wrote the lyrics for the new song.
Cô ấy đã viết lời cho bài hát mới.
The song has beautiful lyrics.
Bài hát có lời rất hay.
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

trữ tình, thơ mộng

expressing the writer's emotions in an imaginative and beautiful way

Ví dụ:
The poet is known for his lyric verse.
Nhà thơ nổi tiếng với những câu thơ trữ tình của mình.
Her performance was full of lyric beauty.
Màn trình diễn của cô ấy tràn đầy vẻ đẹp trữ tình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland