lyric
US /ˈlɪr.ɪk/
UK /ˈlɪr.ɪk/

1.
trữ tình, thơ mộng
expressing the writer's emotions in an imaginative and beautiful way
:
•
The poet is known for his lyric verse.
Nhà thơ nổi tiếng với những câu thơ trữ tình của mình.
•
Her performance was full of lyric beauty.
Màn trình diễn của cô ấy tràn đầy vẻ đẹp trữ tình.