Nghĩa của từ "loyalty card" trong tiếng Việt.
"loyalty card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loyalty card
US /ˈlɔɪ.əl.ti ˌkɑːrd/
UK /ˈlɔɪ.əl.ti ˌkɑːrd/

Danh từ
1.
thẻ khách hàng thân thiết, thẻ tích điểm
a card issued by a retailer to a customer, used to record purchases and award points that can be exchanged for goods or discounts
Ví dụ:
•
Do you have a loyalty card for this store?
Bạn có thẻ khách hàng thân thiết của cửa hàng này không?
•
I used my loyalty card to get a discount on my groceries.
Tôi đã sử dụng thẻ khách hàng thân thiết để được giảm giá khi mua hàng tạp hóa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland