Nghĩa của từ "lose face" trong tiếng Việt.

"lose face" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lose face

US /luːz feɪs/
UK /luːz feɪs/
"lose face" picture

Thành ngữ

1.

mất mặt, mất thể diện

to be humiliated or to lose respect, especially in public

Ví dụ:
The politician tried to avoid a scandal to prevent himself from losing face.
Chính trị gia đã cố gắng tránh một vụ bê bối để không mất mặt.
If the project fails, the manager will lose face with the board.
Nếu dự án thất bại, người quản lý sẽ mất mặt trước hội đồng quản trị.
Học từ này tại Lingoland