Nghĩa của từ "lose ground" trong tiếng Việt.

"lose ground" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lose ground

US /luːz ɡraʊnd/
UK /luːz ɡraʊnd/
"lose ground" picture

Thành ngữ

1.

mất vị thế, mất sự ủng hộ, thụt lùi

to become less popular or successful

Ví dụ:
The company started to lose ground to its competitors.
Công ty bắt đầu mất vị thế trước các đối thủ cạnh tranh.
The candidate is losing ground in the polls.
Ứng cử viên đang mất dần sự ủng hộ trong các cuộc thăm dò.
Học từ này tại Lingoland