Nghĩa của từ "long time no see" trong tiếng Việt.
"long time no see" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
long time no see
US /lɔŋ taɪm noʊ siː/
UK /lɔŋ taɪm noʊ siː/

Thành ngữ
1.
lâu rồi không gặp, đã lâu không gặp
a greeting used when you have not seen someone for a long period
Ví dụ:
•
Oh, Sarah! Long time no see! How have you been?
Ồ, Sarah! Lâu rồi không gặp! Bạn khỏe không?
•
After ten years, he greeted his old friend with a warm, "Long time no see!"
Sau mười năm, anh ấy chào người bạn cũ của mình bằng một câu "Lâu rồi không gặp!" ấm áp.
Học từ này tại Lingoland