long shot
US /ˈlɔŋ ˌʃɑt/
UK /ˈlɔŋ ˌʃɑt/

1.
cơ hội mong manh, khả năng thành công thấp
an attempt or guess that has only a small chance of success but is worth trying
:
•
It's a long shot, but we might as well try.
Đó là một cơ hội mong manh, nhưng chúng ta cứ thử xem sao.
•
Winning the lottery is a complete long shot.
Trúng số là một cơ hội hoàn toàn mong manh.