Nghĩa của từ "long shot" trong tiếng Việt.

"long shot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

long shot

US /ˈlɔŋ ˌʃɑt/
UK /ˈlɔŋ ˌʃɑt/
"long shot" picture

Danh từ

1.

cơ hội mong manh, khả năng thành công thấp

an attempt or guess that has only a small chance of success but is worth trying

Ví dụ:
It's a long shot, but we might as well try.
Đó là một cơ hội mong manh, nhưng chúng ta cứ thử xem sao.
Winning the lottery is a complete long shot.
Trúng số là một cơ hội hoàn toàn mong manh.
Học từ này tại Lingoland