Nghĩa của từ "drop shot" trong tiếng Việt.

"drop shot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drop shot

US /ˈdrɑːp ˌʃɑːt/
UK /ˈdrɑːp ˌʃɑːt/
"drop shot" picture

Danh từ

1.

bỏ nhỏ

a shot in tennis or badminton that is hit softly and lands just over the net, making it difficult for the opponent to reach

Ví dụ:
The tennis player executed a perfect drop shot, leaving his opponent stranded.
Tay vợt thực hiện một cú bỏ nhỏ hoàn hảo, khiến đối thủ đứng chôn chân.
She surprised her opponent with a delicate drop shot.
Cô ấy làm đối thủ bất ngờ bằng một cú bỏ nhỏ tinh tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland