Nghĩa của từ "bank shot" trong tiếng Việt.
"bank shot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bank shot
US /ˈbæŋk ˌʃɑːt/
UK /ˈbæŋk ˌʃɑːt/

Danh từ
1.
cú bank shot, cú ném bóng chạm bảng
a shot in basketball that bounces off the backboard before going into the basket
Ví dụ:
•
He scored with a perfect bank shot from the baseline.
Anh ấy ghi điểm bằng một cú bank shot hoàn hảo từ đường biên cuối sân.
•
Practice your bank shots to improve your accuracy.
Hãy luyện tập các cú bank shot để cải thiện độ chính xác của bạn.
2.
hành động gián tiếp, cơ hội bất ngờ
an action or plan that is intended to achieve a desired result indirectly or by taking advantage of an unexpected opportunity
Ví dụ:
•
His clever negotiation was a real bank shot, getting them to agree to terms they initially rejected.
Cuộc đàm phán khéo léo của anh ấy là một cú bank shot thực sự, khiến họ đồng ý với các điều khoản mà ban đầu họ đã từ chối.
•
The company's new marketing strategy was a bank shot, unexpectedly boosting sales through social media.
Chiến lược tiếp thị mới của công ty là một cú bank shot, bất ngờ thúc đẩy doanh số bán hàng thông qua mạng xã hội.
Học từ này tại Lingoland