Nghĩa của từ "shot clock" trong tiếng Việt.

"shot clock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shot clock

US /ˈʃɑːt klɑːk/
UK /ˈʃɑːt klɑːk/
"shot clock" picture

Danh từ

1.

đồng hồ ném bóng, shot clock

a timer used in basketball that limits the time a team has to shoot the ball after gaining possession, typically 24 seconds

Ví dụ:
The team had to hurry their shot as the shot clock was winding down.
Đội phải vội vàng ném bóng vì đồng hồ ném bóng sắp hết giờ.
A violation occurs if the team fails to shoot before the shot clock expires.
Vi phạm xảy ra nếu đội không ném bóng trước khi đồng hồ ném bóng hết giờ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland