Nghĩa của từ "lone wolf" trong tiếng Việt.
"lone wolf" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lone wolf
US /loʊn wʊlf/
UK /loʊn wʊlf/

Thành ngữ
1.
người cô độc, người thích làm việc một mình
a person who prefers to act or work alone without companions or associates
Ví dụ:
•
He's always been a lone wolf, preferring to work on his own projects.
Anh ấy luôn là một người cô độc, thích tự mình làm các dự án riêng.
•
Despite being part of a team, she often acts as a lone wolf.
Mặc dù là một phần của đội, cô ấy thường hành động như một người cô độc.
Học từ này tại Lingoland