Nghĩa của từ lonely trong tiếng Việt.
lonely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lonely
US /ˈloʊn.li/
UK /ˈloʊn.li/

Tính từ
1.
cô đơn, buồn bã
sad because one has no friends or company
Ví dụ:
•
She felt lonely after moving to a new city.
Cô ấy cảm thấy cô đơn sau khi chuyển đến một thành phố mới.
•
He spent a lonely Christmas by himself.
Anh ấy đã trải qua một Giáng sinh cô đơn một mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
hoang vắng, hẻo lánh
providing a feeling of isolation; remote from human habitation
Ví dụ:
•
They drove down a long, lonely road.
Họ lái xe trên một con đường dài, hoang vắng.
•
The old lighthouse stood on a lonely stretch of coast.
Ngọn hải đăng cũ đứng trên một dải bờ biển hoang vắng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland