Nghĩa của từ "locker room" trong tiếng Việt.
"locker room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
locker room
US /ˈlɑː.kɚ ˌruːm/
UK /ˈlɑː.kɚ ˌruːm/

Danh từ
1.
phòng thay đồ, phòng gửi đồ
a room in a sports facility, school, or workplace where people can change clothes and store their belongings in lockers
Ví dụ:
•
The football team gathered in the locker room before the game.
Đội bóng đá tập trung trong phòng thay đồ trước trận đấu.
•
Please leave your valuables in the locker room.
Vui lòng để đồ có giá trị của bạn trong phòng thay đồ.
Từ đồng nghĩa:
2.
văn hóa phòng thay đồ, môi trường nam tính
an environment or atmosphere, especially in sports, characterized by informal, often crude or competitive, male-dominated conversation and behavior
Ví dụ:
•
His comments had a distinct locker room feel to them.
Những bình luận của anh ấy mang đậm phong cách phòng thay đồ.
•
The company culture sometimes felt like a locker room, with competitive banter and jokes.
Văn hóa công ty đôi khi giống như một phòng thay đồ, với những lời đùa cợt và những câu chuyện cười mang tính cạnh tranh.
Học từ này tại Lingoland