Nghĩa của từ lobby trong tiếng Việt.

lobby trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lobby

US /ˈlɑː.bi/
UK /ˈlɑː.bi/
"lobby" picture

Danh từ

1.

nhóm vận động hành lang, nhóm lợi ích

a group of people who try to influence legislation on behalf of a special interest

Ví dụ:
The gun lobby is very powerful in this country.
Nhóm vận động hành lang về súng rất mạnh ở quốc gia này.
They formed a lobby to advocate for environmental protection.
Họ thành lập một nhóm vận động hành lang để ủng hộ bảo vệ môi trường.
2.

sảnh, tiền sảnh

a hall or waiting room at the entrance to a building

Ví dụ:
Please wait for me in the hotel lobby.
Xin vui lòng đợi tôi ở sảnh khách sạn.
The building has a spacious and elegant lobby.
Tòa nhà có một sảnh rộng rãi và sang trọng.

Động từ

1.

vận động hành lang, gây ảnh hưởng

to try to influence a public official or a group of people in favor of a specific cause or interest

Ví dụ:
They plan to lobby Congress for stricter environmental laws.
Họ dự định vận động hành lang Quốc hội để có luật môi trường nghiêm ngặt hơn.
The organization actively lobbies for human rights.
Tổ chức này tích cực vận động hành lang cho nhân quyền.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: