Nghĩa của từ "liver cancer" trong tiếng Việt.
"liver cancer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
liver cancer
US /ˈlɪv.ər ˌkænsər/
UK /ˈlɪv.ər ˌkænsər/

Danh từ
1.
ung thư gan
a type of cancer that begins in the cells of the liver
Ví dụ:
•
Smoking and heavy alcohol consumption are risk factors for liver cancer.
Hút thuốc và uống nhiều rượu là các yếu tố nguy cơ gây ung thư gan.
•
Early detection of liver cancer can significantly improve treatment outcomes.
Phát hiện sớm ung thư gan có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland