Nghĩa của từ cancer trong tiếng Việt.
cancer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cancer
US /ˈkæn.sɚ/
UK /ˈkæn.sɚ/

Danh từ
1.
ung thư
a disease caused by an uncontrolled division of abnormal cells in a part of the body.
Ví dụ:
•
She is undergoing treatment for lung cancer.
Cô ấy đang điều trị ung thư phổi.
•
Early detection of cancer can save lives.
Phát hiện sớm ung thư có thể cứu sống nhiều người.
Từ đồng nghĩa:
2.
Cự Giải, cung Cự Giải
the fourth sign of the zodiac, which the sun enters about June 21.
Ví dụ:
•
My sister is a Cancer, born in July.
Chị tôi là người thuộc cung Cự Giải, sinh vào tháng Bảy.
•
People born under the sign of Cancer are often described as nurturing and emotional.
Những người sinh ra dưới cung Cự Giải thường được mô tả là người chu đáo và giàu cảm xúc.
Học từ này tại Lingoland