cancerous
US /ˈkæn.sə.rəs/
UK /ˈkæn.sə.rəs/

1.
ung thư, có tính chất ung thư
relating to or affected by cancer
:
•
The doctor found a cancerous tumor.
Bác sĩ tìm thấy một khối u ung thư.
•
Early detection of cancerous cells is crucial for treatment.
Phát hiện sớm các tế bào ung thư là rất quan trọng cho việc điều trị.