Nghĩa của từ "little finger" trong tiếng Việt.

"little finger" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

little finger

US /ˈlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/
UK /ˈlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/
"little finger" picture

Danh từ

1.

ngón út

the smallest finger on the hand, next to the ring finger

Ví dụ:
She wears a delicate ring on her little finger.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn tinh xảo trên ngón út.
He extended his little finger to make a pinky promise.
Anh ấy duỗi ngón út ra để hứa bằng ngón út.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland