Nghĩa của từ pinky trong tiếng Việt.

pinky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pinky

US /ˈpɪŋ.ki/
UK /ˈpɪŋ.ki/
"pinky" picture

Danh từ

1.

ngón út

the smallest finger of the hand

Ví dụ:
She held up her pinky to make a promise.
Cô ấy giơ ngón út lên để hứa.
He wears a small ring on his pinky finger.
Anh ấy đeo một chiếc nhẫn nhỏ ở ngón út.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland