Nghĩa của từ lists trong tiếng Việt.
lists trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lists
Động từ
1.
2.
danh sách
enlist for military service.
Ví dụ:
•
I listed myself for a soldier
Danh từ
1.
2.
danh sách
barriers enclosing an area for a jousting tournament.
Học từ này tại Lingoland