Nghĩa của từ hearer trong tiếng Việt.

hearer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hearer

US /ˈhɪr.ɚ/
UK /ˈhɪr.ɚ/

Danh từ

1.

người nghe

a person who hears or listens to something:

Ví dụ:
Jokes establish an intimacy between the teller and the hearer.
Học từ này tại Lingoland