Nghĩa của từ listed trong tiếng Việt.

listed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

listed

Tính từ

1.

được liệt kê

admitted for trading on a stock exchange.

Ví dụ:
listed securities
2.

được liệt kê

represented in a phone directory.

Học từ này tại Lingoland