Nghĩa của từ "liquor store" trong tiếng Việt.

"liquor store" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

liquor store

US /ˈlɪk.ər ˌstɔːr/
UK /ˈlɪk.ər ˌstɔːr/
"liquor store" picture

Danh từ

1.

cửa hàng rượu, tiệm rượu

a shop that sells alcoholic drinks for consumption elsewhere

Ví dụ:
I need to stop by the liquor store to pick up some wine for dinner.
Tôi cần ghé qua cửa hàng rượu để mua một ít rượu vang cho bữa tối.
The nearest liquor store is about a mile away.
Cửa hàng rượu gần nhất cách đây khoảng một dặm.
Học từ này tại Lingoland