Nghĩa của từ "jewelry store" trong tiếng Việt.
"jewelry store" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jewelry store
US /ˈdʒuːəlri stɔːr/
UK /ˈdʒuːəlri stɔːr/

Danh từ
1.
cửa hàng trang sức, tiệm vàng
a shop where jewelry is sold
Ví dụ:
•
He bought an engagement ring at the jewelry store.
Anh ấy đã mua một chiếc nhẫn đính hôn ở cửa hàng trang sức.
•
The new jewelry store on Main Street has a beautiful collection.
Cửa hàng trang sức mới trên Phố Chính có một bộ sưu tập đẹp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland