jewelry store
US /ˈdʒuːəlri stɔːr/
UK /ˈdʒuːəlri stɔːr/

1.
cửa hàng trang sức, tiệm vàng
a shop where jewelry is sold
:
•
He bought an engagement ring at the jewelry store.
Anh ấy đã mua một chiếc nhẫn đính hôn ở cửa hàng trang sức.
•
The new jewelry store on Main Street has a beautiful collection.
Cửa hàng trang sức mới trên Phố Chính có một bộ sưu tập đẹp.