toy store
US /ˈtɔɪ stɔːr/
UK /ˈtɔɪ stɔːr/

1.
cửa hàng đồ chơi
a shop that sells toys
:
•
The children begged to go to the toy store.
Những đứa trẻ nài nỉ được đến cửa hàng đồ chơi.
•
She bought a new doll at the toy store.
Cô ấy đã mua một con búp bê mới ở cửa hàng đồ chơi.