Nghĩa của từ liquidation trong tiếng Việt.

liquidation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

liquidation

US /ˌlɪk.wəˈdeɪ.ʃən/
UK /ˌlɪk.wəˈdeɪ.ʃən/

Danh từ

1.

sự thanh toán nợ, sự trả nợ, sự trả nợ của công ty

the process of liquidating a business.

Ví dụ:
the company went into liquidation
2.

sự thanh toán nợ, sự trả nợ, sự trả nợ của công ty

the killing of someone, typically by violent means.

Học từ này tại Lingoland