Nghĩa của từ "liquid assets" trong tiếng Việt.

"liquid assets" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

liquid assets

US /ˈlɪk.wɪd ˈæs.ets/
UK /ˈlɪk.wɪd ˈæs.ets/
"liquid assets" picture

Danh từ số nhiều

1.

tài sản lưu động, tài sản có tính thanh khoản cao

cash and other assets that can be easily converted into cash, such as marketable securities

Ví dụ:
The company has strong liquid assets to cover its short-term liabilities.
Công ty có tài sản lưu động mạnh để trang trải các khoản nợ ngắn hạn.
It's important to maintain sufficient liquid assets for emergencies.
Điều quan trọng là phải duy trì đủ tài sản lưu động cho các trường hợp khẩn cấp.
Học từ này tại Lingoland