Nghĩa của từ "lemon balm" trong tiếng Việt.

"lemon balm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lemon balm

US /ˈlem.ən ˌbɑːm/
UK /ˈlem.ən ˌbɑːm/
"lemon balm" picture

Danh từ

1.

tía tô đất

a fragrant herb of the mint family, used in cooking and for medicinal purposes.

Ví dụ:
She brewed a soothing tea with fresh lemon balm leaves.
Cô ấy pha một tách trà thư giãn với lá tía tô đất tươi.
The garden was filled with the sweet scent of lemon balm.
Khu vườn tràn ngập mùi hương ngọt ngào của tía tô đất.
Học từ này tại Lingoland