Nghĩa của từ lionize trong tiếng Việt.
lionize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lionize
US /ˈlaɪ.ə.naɪz/
UK /ˈlaɪ.ə.naɪz/

Động từ
1.
tôn vinh, ngưỡng mộ, sùng bái
give a lot of public attention and approval to (someone); treat as a celebrity.
Ví dụ:
•
He was lionized by the press for his heroic actions.
Anh ấy được báo chí tôn vinh vì những hành động anh hùng của mình.
•
The young artist was lionized after her first successful exhibition.
Nữ nghệ sĩ trẻ được tôn vinh sau triển lãm thành công đầu tiên của mình.
Học từ này tại Lingoland