Nghĩa của từ "line of credit" trong tiếng Việt.

"line of credit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

line of credit

US /ˌlaɪn əv ˈkred.ɪt/
UK /ˌlaɪn əv ˈkred.ɪt/
"line of credit" picture

Danh từ

1.

hạn mức tín dụng, dòng tín dụng

an amount of credit extended to a borrower

Ví dụ:
The bank approved a line of credit for the small business.
Ngân hàng đã phê duyệt một hạn mức tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ.
Having a line of credit can provide financial flexibility.
Có một hạn mức tín dụng có thể mang lại sự linh hoạt tài chính.
Học từ này tại Lingoland