Nghĩa của từ "passing shot" trong tiếng Việt.
"passing shot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
passing shot
US /ˈpæsɪŋ ˌʃɑːt/
UK /ˈpæsɪŋ ˌʃɑːt/

Danh từ
1.
cú passing shot, cú đánh vượt qua
a shot in tennis or other racket sports that passes an opponent who has come to the net and cannot reach it
Ví dụ:
•
The tennis player hit a brilliant passing shot down the line.
Tay vợt đã thực hiện một cú passing shot tuyệt vời dọc theo đường biên.
•
Her backhand passing shot was too good for her opponent.
Cú passing shot trái tay của cô ấy quá tốt đối với đối thủ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland