Nghĩa của từ "once in a lifetime" trong tiếng Việt.

"once in a lifetime" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

once in a lifetime

US /wʌns ɪn ə ˈlaɪfˌtaɪm/
UK /wʌns ɪn ə ˈlaɪfˌtaɪm/
"once in a lifetime" picture

Thành ngữ

1.

có một không hai trong đời, hiếm có

an event or opportunity that is very rare and unlikely to happen again in a person's life

Ví dụ:
Seeing the total solar eclipse was a once in a lifetime experience.
Chứng kiến nhật thực toàn phần là một trải nghiệm có một không hai trong đời.
This opportunity to travel the world is truly a once in a lifetime chance.
Cơ hội đi du lịch vòng quanh thế giới này thực sự là một cơ hội có một không hai trong đời.
Học từ này tại Lingoland