Nghĩa của từ "lie in wait" trong tiếng Việt.
"lie in wait" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lie in wait
US /laɪ ɪn weɪt/
UK /laɪ ɪn weɪt/

Thành ngữ
1.
nằm chờ, rình rập, mai phục
to hide and wait for someone or something, especially to ambush or surprise them
Ví dụ:
•
The hunter decided to lie in wait for the deer near the watering hole.
Người thợ săn quyết định nằm chờ con nai gần vũng nước.
•
Danger could lie in wait around any corner.
Nguy hiểm có thể rình rập ở bất kỳ góc nào.
Học từ này tại Lingoland