Nghĩa của từ libation trong tiếng Việt.

libation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

libation

US /laɪˈbeɪ.ʃən/
UK /laɪˈbeɪ.ʃən/
"libation" picture

Danh từ

1.

lễ vật, sự cúng tế

a drink poured out as an offering to a deity or spirit

Ví dụ:
The ancient Greeks often made a libation of wine to their gods.
Người Hy Lạp cổ đại thường dâng lễ vật rượu cho các vị thần của họ.
He poured a small libation onto the ground as a sign of respect.
Anh ấy đổ một chút lễ vật xuống đất như một dấu hiệu của sự tôn trọng.
Từ đồng nghĩa:
2.

thức uống, rượu

a drink, especially an alcoholic one

Ví dụ:
After a long day, a refreshing libation was just what he needed.
Sau một ngày dài, một thức uống sảng khoái chính là thứ anh ấy cần.
Let's go out for a few libations tonight.
Tối nay chúng ta hãy đi uống vài chén.
Học từ này tại Lingoland