let loose something
US /lɛt luːs ˈsʌmˌθɪŋ/
UK /lɛt luːs ˈsʌmˌθɪŋ/

1.
thả, giải phóng
to release something, often with force or without restraint
:
•
The dog was let loose in the park to run freely.
Con chó được thả trong công viên để chạy tự do.
•
He let loose a string of curses after hitting his thumb.
Anh ta buông ra một tràng chửi rủa sau khi đập ngón tay cái.