Nghĩa của từ "let loose something" trong tiếng Việt.
"let loose something" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
let loose something
US /lɛt luːs ˈsʌmˌθɪŋ/
UK /lɛt luːs ˈsʌmˌθɪŋ/

Cụm động từ
1.
thả, giải phóng
to release something, often with force or without restraint
Ví dụ:
•
The dog was let loose in the park to run freely.
Con chó được thả trong công viên để chạy tự do.
•
He let loose a string of curses after hitting his thumb.
Anh ta buông ra một tràng chửi rủa sau khi đập ngón tay cái.
Học từ này tại Lingoland