Nghĩa của từ "let someone/something be" trong tiếng Việt.
"let someone/something be" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
let someone/something be
US /lɛt ˈsʌmˌwʌn ˈsʌmˌθɪŋ bi/
UK /lɛt ˈsʌmˌwʌn ˈsʌmˌθɪŋ bi/

Thành ngữ
1.
để yên, không làm phiền
to leave someone or something alone; to not disturb or interfere with someone or something
Ví dụ:
•
Just let him be; he's in a bad mood.
Cứ để anh ấy yên; anh ấy đang có tâm trạng không tốt.
•
Please let the cat be; it's sleeping.
Làm ơn để con mèo yên; nó đang ngủ.
Học từ này tại Lingoland