Nghĩa của từ notebook trong tiếng Việt.
notebook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
notebook
US /ˈnoʊt.bʊk/
UK /ˈnoʊt.bʊk/

Danh từ
1.
sổ tay, quyển vở
a book of blank pages for writing notes in
Ví dụ:
•
She always carries a small notebook to jot down ideas.
Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ tay nhỏ để ghi lại ý tưởng.
•
Please write your name and address in the notebook.
Vui lòng viết tên và địa chỉ của bạn vào sổ tay.
2.
máy tính xách tay, laptop
a portable computer, typically smaller than a laptop, designed for mobile use
Ví dụ:
•
He brought his notebook to the meeting to take digital notes.
Anh ấy mang máy tính xách tay đến cuộc họp để ghi chú kỹ thuật số.
•
My new notebook has a very long battery life.
Máy tính xách tay mới của tôi có thời lượng pin rất dài.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: