leaden
US /ˈled.ən/
UK /ˈled.ən/

1.
2.
3.
bằng chì, có chì
made of lead
:
•
The old church had a beautiful leaden roof.
Nhà thờ cổ có một mái nhà bằng chì tuyệt đẹp.
•
He held a small, leaden figurine in his hand.
Anh ta cầm một bức tượng nhỏ bằng chì trong tay.