Nghĩa của từ leaden trong tiếng Việt.
leaden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
leaden
US /ˈled.ən/
UK /ˈled.ən/

Tính từ
1.
2.
3.
bằng chì, có chì
made of lead
Ví dụ:
•
The old church had a beautiful leaden roof.
Nhà thờ cổ có một mái nhà bằng chì tuyệt đẹp.
•
He held a small, leaden figurine in his hand.
Anh ta cầm một bức tượng nhỏ bằng chì trong tay.
Học từ này tại Lingoland