Nghĩa của từ "lead time" trong tiếng Việt.

"lead time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lead time

US /ˈliːd ˌtaɪm/
UK /ˈliːd ˌtaɪm/
"lead time" picture

Danh từ

1.

thời gian thực hiện, thời gian sản xuất

the time between the initiation and completion of a production process

Ví dụ:
The lead time for this product is typically two weeks.
Thời gian thực hiện cho sản phẩm này thường là hai tuần.
Reducing lead time is crucial for improving efficiency.
Giảm thời gian thực hiện là rất quan trọng để cải thiện hiệu quả.
Học từ này tại Lingoland