Nghĩa của từ "lateral line" trong tiếng Việt.

"lateral line" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lateral line

US /ˈlæt.ər.əl ˌlaɪn/
UK /ˈlæt.ər.əl ˌlaɪn/
"lateral line" picture

Danh từ

1.

đường bên

a system of sense organs found in aquatic vertebrates, mainly fish, used to detect movement and vibration in the surrounding water

Ví dụ:
Fish use their lateral line to navigate in murky waters.
Cá sử dụng đường bên của chúng để điều hướng trong vùng nước đục.
The shark's lateral line system helps it detect prey from a distance.
Hệ thống đường bên của cá mập giúp nó phát hiện con mồi từ xa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland