Nghĩa của từ "larger than life" trong tiếng Việt.
"larger than life" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
larger than life
US /ˈlɑːrdʒər ðæn laɪf/
UK /ˈlɑːrdʒər ðæn laɪf/

Thành ngữ
1.
phi thường, lớn hơn đời thực, ấn tượng
having a striking or exaggerated character; impressive or memorable
Ví dụ:
•
The movie star had a larger than life personality that captivated everyone.
Ngôi sao điện ảnh có một tính cách phi thường đã làm say đắm mọi người.
•
His reputation grew to be larger than life after his heroic act.
Danh tiếng của anh ấy trở nên phi thường sau hành động anh hùng của mình.
Học từ này tại Lingoland