Nghĩa của từ "lap up" trong tiếng Việt.

"lap up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lap up

US /læp ʌp/
UK /læp ʌp/
"lap up" picture

Cụm động từ

1.

say sưa lắng nghe, tiếp nhận nhiệt tình

to accept something with enthusiasm

Ví dụ:
The audience lapped up every word of his speech.
Khán giả say sưa lắng nghe từng lời trong bài phát biểu của anh ấy.
She lapped up all the compliments.
Cô ấy tiếp nhận tất cả những lời khen ngợi một cách nhiệt tình.
2.

liếm, uống bằng lưỡi

to drink a liquid by scooping it up with the tongue

Ví dụ:
The cat lapped up the milk quickly.
Con mèo liếm sữa rất nhanh.
The dog lapped up the water from the bowl.
Con chó liếm nước từ bát.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland