Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
lanky
US /ˈlæŋ.ki/
UK /ˈlæŋ.ki/
1.
cao lêu nghêu, gầy gò
tall, thin, and ungainly
:
•
The
lanky
teenager tripped over his own feet.
Thiếu niên
cao lêu nghêu
vấp phải chân mình.
•
He had a
lanky
build, making him stand out in the crowd.
Anh ấy có vóc dáng
cao lêu nghêu
, khiến anh ấy nổi bật trong đám đông.
:
gangly
gawky
spindly
rangy
scrawny