Nghĩa của từ lanky trong tiếng Việt.
lanky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lanky
US /ˈlæŋ.ki/
UK /ˈlæŋ.ki/

Tính từ
1.
cao lêu nghêu, gầy gò
tall, thin, and ungainly
Ví dụ:
•
The lanky teenager tripped over his own feet.
Thiếu niên cao lêu nghêu vấp phải chân mình.
•
He had a lanky build, making him stand out in the crowd.
Anh ấy có vóc dáng cao lêu nghêu, khiến anh ấy nổi bật trong đám đông.
Học từ này tại Lingoland