Nghĩa của từ rangy trong tiếng Việt.

rangy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rangy

US /ˈreɪn.dʒi/
UK /ˈreɪn.dʒi/

Tính từ

1.

vang xa

having long thin legs and arms:

Ví dụ:
a tall, rangy figure
Học từ này tại Lingoland