gawky

US /ˈɡɑː.ki/
UK /ˈɡɑː.ki/
"gawky" picture
1.

vụng về, lóng ngóng

nervous and awkward

:
The gawky teenager stumbled over his words during the presentation.
Thiếu niên vụng về vấp váp trong lời nói trong buổi thuyết trình.
She felt gawky and out of place at the formal dinner.
Cô ấy cảm thấy vụng về và lạc lõng tại bữa tối trang trọng.