Nghĩa của từ gawky trong tiếng Việt.

gawky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gawky

US /ˈɡɑː.ki/
UK /ˈɡɑː.ki/
"gawky" picture

Tính từ

1.

vụng về, lóng ngóng

nervous and awkward

Ví dụ:
The gawky teenager stumbled over his words during the presentation.
Thiếu niên vụng về vấp váp trong lời nói trong buổi thuyết trình.
She felt gawky and out of place at the formal dinner.
Cô ấy cảm thấy vụng về và lạc lõng tại bữa tối trang trọng.
Học từ này tại Lingoland