Nghĩa của từ "labor law" trong tiếng Việt.
"labor law" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
labor law
US /ˈleɪbər lɔː/
UK /ˈleɪbər lɔː/

Danh từ
1.
luật lao động, pháp luật lao động
the body of law that governs the rights and duties of employers and employees
Ví dụ:
•
Our company strictly adheres to all applicable labor laws.
Công ty chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt tất cả các luật lao động hiện hành.
•
He specializes in labor law and advises unions.
Ông chuyên về luật lao động và tư vấn cho các công đoàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: